Characters remaining: 500/500
Translation

se ramener

Academic
Friendly

Từ "se ramener" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "trở về" hoặc "quay trở lại" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, nghĩa chính của thường liên quan đến việc rút gọn hay tóm tắt một vấn đề, ý kiến hoặc câu hỏi về một điểm cụ thể.

Định nghĩa
  1. Tự động từ: "Se ramener" có thể được hiểu là "trở về" một cách tự nhiên hoặc khi nhắc đến một nơi nào đó.
  2. Rút gọn: Trong ngữ cảnh triếthoặc thảo luận, "se ramener" có nghĩarút gọn nhiều câu hỏi hay vấn đề về một điểm chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về nghĩa "trở về":

    • Phrase: "Je me ramène chez moi après le travail."
    • Dịch: "Tôi trở về nhà sau giờ làm việc."
  2. Về nghĩa "rút gọn":

    • Phrase: "Toutes ces questions se ramènent à une seule."
    • Dịch: "Tất cả những vấn đề đó rút lạimột."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "se ramener" trong một bối cảnh thảo luận hay tranh luận, bạn có thể sử dụng để nhấn mạnh điểm chính bạn muốn truyền đạt.
  • Ví dụ: "Dans cette discussion, nous devons nous ramener à l'essentiel."
    • "Trong cuộc thảo luận này, chúng ta cần rút gọn lại điều cốt yếu."
Phân biệt các biến thể:
  • "Ramener" (động từ không phản thân): có nghĩa là "mang về" hoặc "đưa về".
    • Ví dụ: "Je ramène mon ami chez lui."
    • "Tôi đưa bạn tôi về nhà."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Rapprocher" (tiến lại gần hoặc làm cho gần lại).
    • "Réduire" (giảm bớt, rút ngắn).
Idioms Phrasal Verb:
  • Không idiom cụ thể cho "se ramener", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "retourner" (quay trở lại) hoặc "revenir" (trở về) để biểu đạt ý nghĩa tương tự.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se ramener", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của câu rõ ràng để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau của "ramener" "se ramener".
  • một động từ phản thân, "se ramener" cần chủ ngữ tương ứng trong câu.
tự động từ
  1. rút lại
    • Toutes ces questions se ramènent à une seule
      tất cả những vấn đề đó rút lạimột
  2. danh từ giống đực
  3. sự cổ ngựa
  4. tư thế cổ (ngựa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se ramener"